--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xăm mình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xăm mình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xăm mình
+ verb
tattoo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xăm mình"
Những từ có chứa
"xăm mình"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
tattoo
tattooer
sortilege
far-away
remote
far
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
xăm mình
:
tattoo
+
chắc chắn
:
Reliable, reliably solidnhà có hầm hố chắc chắn để tránh máy baya house with reliable shelters against air attackschọn người chắc chắn để giao việcto choose reliable people and assign work to
+
furnished
:
có sãn đồ đạc, được trang bị đồ đạca furnished house nhàa furnished room phòng (cho thuê...) có sãn đồ đạc
+
rẽ
:
to cleave; to turnrẽ sóngto cleave the waves
+
hereafter
:
sau đây, sau này, trong tương lai